Có 2 kết quả:
表态 biǎo tài ㄅㄧㄠˇ ㄊㄞˋ • 表態 biǎo tài ㄅㄧㄠˇ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to declare one's position
(2) to say where one stands
(2) to say where one stands
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to declare one's position
(2) to say where one stands
(2) to say where one stands
Bình luận 0